Có 1 kết quả:
奉公守法 fèng gōng shǒu fǎ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ
fèng gōng shǒu fǎ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out official duties and observe the law
Bình luận 0
fèng gōng shǒu fǎ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0